Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh đập
- Beat, hit
=Đánh đập tàn nhẫn+To beat ruthlessly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh đập
- beat, hit|= đánh đập tàn nhẫn to beat ruthlessly
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh thương hàn
-
bệnh thủy đậu
-
bệnh tiểu đậu
-
bệnh tiểu đường
-
bệnh tim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh đập
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh thương hàn
- bệnh thủy đậu
- bệnh tiểu đậu
- bệnh tiểu đường
- bệnh tim