Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dặng hắn
- cũng nói đằng_hắng clear the throat, hawk
* Từ tham khảo/words other:
-
máy báo cháy
-
máy bay
-
máy bay ba lớp cánh
-
máy bay bay là sát mặt đất
-
máy bay bay mọi thời tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dặng hắn
* Từ tham khảo/words other:
- máy báo cháy
- máy bay
- máy bay ba lớp cánh
- máy bay bay là sát mặt đất
- máy bay bay mọi thời tiết