Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ lắng
- precipitator|= bộ lắng bụi dust precipitator
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiêng
-
nghiêng bên nọ ngả bên kia
-
nghiêng bóng
-
nghiêng cánh
-
nghiêng đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ lắng
* Từ tham khảo/words other:
- nghiêng
- nghiêng bên nọ ngả bên kia
- nghiêng bóng
- nghiêng cánh
- nghiêng đi