Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dần dần
- gradually; little by little
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dần dần
- progressively; gradually; piecemeal; little by little; step by step|= dần dần nàng cũng được công nhận là nhà thơ tài năng trẻ she was gradually winning recognition as a talented young poet
* Từ tham khảo/words other:
-
bát ngát
-
bất nghĩ
-
bất nghĩa
-
bất ngờ
-
bất ngờ chộp được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dần dần
* Từ tham khảo/words other:
- bát ngát
- bất nghĩ
- bất nghĩa
- bất ngờ
- bất ngờ chộp được