Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân công
- Conscripted labourer
=Đoàn dân công đắp đê+A gang of conscripted labourers was stengthening a dyke
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân công
* dtừ|- conscripted labourer; people's labourer|= đoàn dân công đắp đê a gang of conscripted labourers was stengthening a dyke
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt lệ thuộc
-
bật lên
-
bất li tri thù
-
bất lịch sự
-
bắt liên lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân công
* Từ tham khảo/words other:
- bắt lệ thuộc
- bật lên
- bất li tri thù
- bất lịch sự
- bắt liên lạc