Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bật lên
- to bounce; to burst into|= cô ấy bật lên từng chuỗi cười she burst into peals of laughter|- to turn on
* Từ tham khảo/words other:
-
điện hạ
-
điển hình
-
điển hình hóa
-
điền hộ
-
điện hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bật lên
* Từ tham khảo/words other:
- điện hạ
- điển hình
- điển hình hóa
- điền hộ
- điện hoa