Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắm
* verb
- to sink; to suffer shipwreck
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đắm
- (nói về con tàu) to be wrecked|= tàu dầu bị đắm ngoài khơi châu phi the tanker was wrecked off the african coast
* Từ tham khảo/words other:
-
bét
-
bẹt
-
bết
-
bệt
-
bết bát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắm
* Từ tham khảo/words other:
- bét
- bẹt
- bết
- bệt
- bết bát