Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại phẫu
- major surgery|= một ca đại phẫu a major operation|= (trải qua một ca) đại phẫu to undergo major surgery; to have a major operation
* Từ tham khảo/words other:
-
mật độ hạt
-
mật độ hạt nhân
-
mật độ hoả lực
-
mật độ hơi nước
-
mật độ i on hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại phẫu
* Từ tham khảo/words other:
- mật độ hạt
- mật độ hạt nhân
- mật độ hoả lực
- mật độ hơi nước
- mật độ i on hóa