Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạc dài
* thngữ|- under bare poles
* Từ tham khảo/words other:
-
nghịch ngợm
-
nghịch nhĩ
-
nghịch nhộn như cô gái hay nghịch nhộn
-
nghịch phong
-
nghịch quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạc dài
* Từ tham khảo/words other:
- nghịch ngợm
- nghịch nhĩ
- nghịch nhộn như cô gái hay nghịch nhộn
- nghịch phong
- nghịch quân