Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giâm
* verb
- to raise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giâm
* đtừ|- to raise
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận sinh sản
-
bộ phận tạo thành toàn bộ
-
bộ phận thăng bằng
-
bộ phận thùa khuyết áo
-
bộ phận tiết kiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giâm
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận sinh sản
- bộ phận tạo thành toàn bộ
- bộ phận thăng bằng
- bộ phận thùa khuyết áo
- bộ phận tiết kiệm