Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đa diện đều
- regular polyhedron
* Từ tham khảo/words other:
-
phép lạ
-
phép làm thơ
-
phép lành
-
phép lặp thừa
-
phép lấy đạo hàm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đa diện đều
* Từ tham khảo/words other:
- phép lạ
- phép làm thơ
- phép lành
- phép lặp thừa
- phép lấy đạo hàm