Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép suy diễn
- deductive reasoning
* Từ tham khảo/words other:
-
phép quy về
-
phép rửa tội
-
phép rút gọn
-
phép sinh liệu
-
phép soạn kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép suy diễn
* Từ tham khảo/words other:
- phép quy về
- phép rửa tội
- phép rút gọn
- phép sinh liệu
- phép soạn kịch