Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép tắc
- Rule; regulation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phép tắc
- rules and regulations; law|= phép tắc xã giao the rules of propriety|= giữ phép tắc to keep the rules and regulations; to obey the law
* Từ tham khảo/words other:
-
chí ác
-
chị ấy
-
chỉ bàn đến những vấn đề chính
-
chị bán hàng
-
chỉ bán theo đơn thầy thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép tắc
* Từ tham khảo/words other:
- chí ác
- chị ấy
- chỉ bàn đến những vấn đề chính
- chị bán hàng
- chỉ bán theo đơn thầy thuốc