chị ấy | - she|= chị ấy cao bao nhiêu? how tall is she?|= chị ấy có họ hàng với anh hay không? is she any relation to you?|- her|= anh có yêu chị ấy hay không? do you love her?|= hãy giúp chị ấy càng nhiều tiền càng tốt give her as much money as possible |
* Từ tham khảo/words other:
- được bớt những chi tiết không cần thiết
- được buộc lại với nhau
- được buông thả bừa bãi
- được ca ngợi
- được ca ngợi thành truyện