chị ấy | - she|= chị ấy cao bao nhiêu? how tall is she?|= chị ấy có họ hàng với anh hay không? is she any relation to you?|- her|= anh có yêu chị ấy hay không? do you love her?|= hãy giúp chị ấy càng nhiều tiền càng tốt give her as much money as possible |
* Từ tham khảo/words other:
- đèn điện tử
- đến điều
- đèn điều khiển
- đen đỏ
- đèn đỏ