Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỡ ngượng
* thngữ|- to set someone at ease
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng số
-
bằng sợi
-
băng sơn
-
bằng song
-
bằng sứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỡ ngượng
* Từ tham khảo/words other:
- bằng số
- bằng sợi
- băng sơn
- bằng song
- bằng sứ