Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáng chói
* adj
- dazzlingly bright, brilliant
=một ngôi sao sáng chói+a brilliant star
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sáng chói
- dazzling; sparkling; brilliant; stunning|= một hoạ sĩ tài hoa sáng chói a stunningly talented painter|= một ngôi sao sáng chói a brilliant star
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ nẻ
-
cho nên
-
chớ nên
-
chớ nên múa rìu qua mắt thợ
-
chớ nên thả mồi bắt bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáng chói
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ nẻ
- cho nên
- chớ nên
- chớ nên múa rìu qua mắt thợ
- chớ nên thả mồi bắt bóng