sáng choang | * adj - very bright, brightly-lit =căn nhà sáng choang+a brightly-lit house =đèn sáng choang+a very bright light |
sáng choang | * ttừ|- very bright, brightly-lit|= căn nhà sáng choang a brightly-lit house|= đèn sáng choang a very bright light |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ này
- chỗ nẻ
- cho nên
- chớ nên
- chớ nên múa rìu qua mắt thợ