Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáng dạ
- tính từ quick-witted
=Cậu ta là một học sinh sáng dạ+He's a quick-minded pupil
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sáng dạ
- xem nhanh trí
* Từ tham khảo/words other:
-
cho nên
-
chớ nên
-
chớ nên múa rìu qua mắt thợ
-
chớ nên thả mồi bắt bóng
-
chỗ ngã ba
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáng dạ
* Từ tham khảo/words other:
- cho nên
- chớ nên
- chớ nên múa rìu qua mắt thợ
- chớ nên thả mồi bắt bóng
- chỗ ngã ba