Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cừu gia
- enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
người có sức mạnh phi thường
-
người có sức quyến rũ
-
người có sức quyến rũ về tình dục
-
người có tài
-
người có tài áp đảo đối phương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cừu gia
* Từ tham khảo/words other:
- người có sức mạnh phi thường
- người có sức quyến rũ
- người có sức quyến rũ về tình dục
- người có tài
- người có tài áp đảo đối phương