đóng | * verb - to close; to shut =đóng kín+To close shut -To bind (book) to build; to drive (nail) To play; to act (in a play) |
đóng | - to close; to shut; to bind (a book); to drive (a nail); to make (a table); to build (a boat)...; to play; to act|= chaplin đóng hai vai khác nhau trong phim 'the great dictator ' chaplin plays two different characters in 'the great dictator '|= cô ta đóng (trong) phim ' the birds' phải không? she was in the cast of 'the birds', wasn't she?; she played in 'the birds', didn't she?|- to pay|= tháng rồi anh đóng bao nhiêu tiền điện thoại? how much did you pay for the phone last month?; what was your phone bill last month?|= anh đóng tiền điện tháng này chưa? have you paid the electricity bill this month?|- to station|= cảnh sát đóng ở tất cả các lối ra police were stationed at all the exits|= chỉ huy quân anh đóng ở đức to command british troops stationed in germany |
* Từ tham khảo/words other:
- biển đề tên
- biển đen
- biến dị
- biến đi
- biên dịch