Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đọng
- To stagnate
=nước đọng+Stagnant water
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đọng
- to stagnate|= nước đọng stagnant water
* Từ tham khảo/words other:
-
biến đổi liên tục
-
biến đổi nguyên âm
-
biến đổi nhanh
-
biến đổi thình lình
-
biến động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đọng
* Từ tham khảo/words other:
- biến đổi liên tục
- biến đổi nguyên âm
- biến đổi nhanh
- biến đổi thình lình
- biến động