Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cụt hứng
* verb
- to lack inspiration
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cụt hứng
- xem mất hứng
* Từ tham khảo/words other:
-
bát chánh đạo
-
bất chấp
-
bất chấp dị nghị
-
bất chấp hậu quả
-
bất chấp luật lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cụt hứng
* Từ tham khảo/words other:
- bát chánh đạo
- bất chấp
- bất chấp dị nghị
- bất chấp hậu quả
- bất chấp luật lệ