Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất chấp dị nghị
* thngữ|- to brave it out
* Từ tham khảo/words other:
-
thế tục hóa tài sản của nhà thờ
-
thế tước
-
thể tường
-
thể tương liên
-
thệ tuyệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất chấp dị nghị
* Từ tham khảo/words other:
- thế tục hóa tài sản của nhà thờ
- thế tước
- thể tường
- thể tương liên
- thệ tuyệt