Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mình chịu
* thngữ|- to drink as one has brewed
* Từ tham khảo/words other:
-
phân biệt tế nhị
-
phân biệt thực hư
-
phân biệt tinh vi
-
phân biệt về chuyên môn
-
phần biếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mình chịu
* Từ tham khảo/words other:
- phân biệt tế nhị
- phân biệt thực hư
- phân biệt tinh vi
- phân biệt về chuyên môn
- phần biếu