Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng vòng
- to wander aimlessly|= đi vòng vòng trong nhà to wander about the house|= đi vòng vòng thị trấn/công viên/bãi biển ngắm cảnh to wander around town/in the park/along the beach
* Từ tham khảo/words other:
-
phe đảng
-
phe đảng nhóm sĩ quan đảo chính
-
phe đảo chính
-
phế đế
-
phe đế quốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng vòng
* Từ tham khảo/words other:
- phe đảng
- phe đảng nhóm sĩ quan đảo chính
- phe đảo chính
- phế đế
- phe đế quốc