Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
minh chính
- wise, discriminating and righteous
* Từ tham khảo/words other:
-
trứng ngỗng
-
trùng ngũ
-
trung nguyên
-
trùng nhau
-
trúng nhé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
minh chính
* Từ tham khảo/words other:
- trứng ngỗng
- trùng ngũ
- trung nguyên
- trùng nhau
- trúng nhé