Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bát chánh đạo
- (phật giáo) ariyamaggani; noble eightfold path (right views, right intention, right speech, right action, right livelihood, right effort, right-mindedness, right contemplation)
* Từ tham khảo/words other:
-
tấm ảnh màu
-
tấm áo
-
tấm áo không làm nên thầy tu
-
tâm áp cao
-
tâm áp thấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bát chánh đạo
* Từ tham khảo/words other:
- tấm ảnh màu
- tấm áo
- tấm áo không làm nên thầy tu
- tâm áp cao
- tâm áp thấp