bất chấp | - In defiance of, regardless of =bất chấp nguy hiểm+regardless of danger =bất chấp mọi vũ khí tối tân của đối phương+in defiance of all modern weapons of the adversary |
bất chấp | - xem bất luận|- xem phớt lờ|= bất chấp luật lệ to be a law unto oneself |
* Từ tham khảo/words other:
- anh hùng chiến tranh
- anh hùng chủ nghĩa
- anh hùng dân tộc
- anh hùng hào kiệt
- anh hùng lao động