Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cụt
* adj
- cut off; lopped; blind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cụt
* ttừ|- cut off; lopped; blind; shortened; short; curtailed|= cụt chân lame, crippled|= cụt đầu headless
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt chẳng được tha ra làm phúc
-
bát chánh đạo
-
bất chấp
-
bất chấp dị nghị
-
bất chấp hậu quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cụt
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chẳng được tha ra làm phúc
- bát chánh đạo
- bất chấp
- bất chấp dị nghị
- bất chấp hậu quả