Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cụp
* verb
- To close; to hang loose; to lower
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cụp
- to lower
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt chạch đằng đuôi
-
bắt chân chữ ngũ
-
bắt chẳng được tha ra làm phúc
-
bát chánh đạo
-
bất chấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cụp
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chạch đằng đuôi
- bắt chân chữ ngũ
- bắt chẳng được tha ra làm phúc
- bát chánh đạo
- bất chấp