Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt chân chữ ngũ
- to sit cross-legged
* Từ tham khảo/words other:
-
phát biểu có hệ thống
-
phát biểu ra
-
phát biểu sai
-
phát biểu ý kiến
-
phát binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt chân chữ ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- phát biểu có hệ thống
- phát biểu ra
- phát biểu sai
- phát biểu ý kiến
- phát binh