Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cướp sống
- take away by force|= thôi đà cướp sống chồng min đi rồi! (truyện kiều) she caught my man alive for her own use!
* Từ tham khảo/words other:
-
người bun-ga-ri
-
người bụng phệ
-
người bung xung
-
người buộc
-
người bước đi nhẹ nhàng thong thả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cướp sống
* Từ tham khảo/words other:
- người bun-ga-ri
- người bụng phệ
- người bung xung
- người buộc
- người bước đi nhẹ nhàng thong thả