cuốn | * verb - to roll; to roll up; to sweep; to coil; to wrap =cần bị nước cuốn đi+the bridge was swept away by the water * noun - copy; volume |
cuốn | * đtừ|- to roll, scroll; sweep; coil; wrap|= cần bị nước cuốn đi the bridge was swept away by the water|- roll up|= cuốn thuốc lá roll a cigarette|= cuốn buồm furl sails|* dtừ|- copy; volume |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt cái
- bất cần
- bất cẩn
- bất cẩn để xảy ra tai nạn
- bất cần đời