cuốc | * noun - Suamp hen * verb - to hoe =cuốc đất+to hoe up ground |
cuốc | * dtừ|- suamp hen; landrail, moor hen, water hen; amourornis phoenicurus (con cuốc); ride (cuốc xe)|* đtừ|- to hoe, pick, mattock|= cuốc đất to hoe up ground|- dig out, dig up, hoe |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt buộc
- bắt buộc phải
- bắt buộc phải chuyển động
- bắt buộc phải hạ cánh
- bắt buộc phải ngừng hoạt động