Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung khai
* verb
- To depose; to confens
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cung khai
* đtừ|- to depose; to confens; testify, give evidence (of)
* Từ tham khảo/words other:
-
bất bình thường
-
bát bộ
-
bắt bò
-
bắt bớ
-
bắt bỏ áo thầy tu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung khai
* Từ tham khảo/words other:
- bất bình thường
- bát bộ
- bắt bò
- bắt bớ
- bắt bỏ áo thầy tu