bắt bớ | * verb - To arrest =bị cảnh sát bắt bớ nhiều lần+many times arrested harassingly by the police |
bắt bớ | * đtừ|- to arrest|= địch khủng bố bắt bớ nhiều người the enemy molested and arrested many people|= bị cảnh sát bắt bớ nhiều lần many times arrested harassingly by the police |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng chưa ráo máu đầu
- anh chàng cò hương
- anh chàng đại lãn
- anh chàng đang cầu hôn
- anh chàng đang theo đuổi một cô gái