Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cực chậm
* ttừ, phó từ|- largo
* Từ tham khảo/words other:
-
được đốt nóng
-
được dư luận chung công nhận là đúng
-
được đưa vào
-
được đúc sẵn
-
được dùng để giũa móng tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cực chậm
* Từ tham khảo/words other:
- được đốt nóng
- được dư luận chung công nhận là đúng
- được đưa vào
- được đúc sẵn
- được dùng để giũa móng tay