Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rãnh dẫn nước
- drainage ditches
* Từ tham khảo/words other:
-
rồi rảnh
-
rồi rào
-
rối ren
-
rối ren dữ dội
-
rối ren phức tạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rãnh dẫn nước
* Từ tham khảo/words other:
- rồi rảnh
- rồi rào
- rối ren
- rối ren dữ dội
- rối ren phức tạp