Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sao cho
* trạng ngữ so that, in such a way as to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sao cho
- so that; so as to...
* Từ tham khảo/words other:
-
cho nhảy
-
chó nhảy bàn độc
-
chỗ nhạy cảm nhất
-
cho nhiễm điện
-
chỗ nhiều đường gặp nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sao cho
* Từ tham khảo/words other:
- cho nhảy
- chó nhảy bàn độc
- chỗ nhạy cảm nhất
- cho nhiễm điện
- chỗ nhiều đường gặp nhau