Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sao chổi
* noun
- comet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sao chổi
- comet|= halley dùng toán học chứng minh rằng sao chổi di chuyển quanh mặt trời theo quỹ đạo elip halley mathematically demonstrated that comets move in elliptic orbits around the sun
* Từ tham khảo/words other:
-
chó nhảy bàn độc
-
chỗ nhạy cảm nhất
-
cho nhiễm điện
-
chỗ nhiều đường gặp nhau
-
chó nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sao chổi
* Từ tham khảo/words other:
- chó nhảy bàn độc
- chỗ nhạy cảm nhất
- cho nhiễm điện
- chỗ nhiều đường gặp nhau
- chó nhỏ