Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ranh con
* noun
- little devil
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ranh con
- scamp; urchin; rascal; whelp|= hãy bắt hết bọn ranh con này đem ra chợ nô lệ bán! seize all these whelps and sell them in the slave market!
* Từ tham khảo/words other:
-
chính quyền tiểu bang
-
chính quyền tỉnh
-
chính quyền trong bóng tối
-
chính quyền trong tay đàn bà
-
chính quyền trung ương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ranh con
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền tiểu bang
- chính quyền tỉnh
- chính quyền trong bóng tối
- chính quyền trong tay đàn bà
- chính quyền trung ương