Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cua gạch
* dtừ|- crab full of fat
* Từ tham khảo/words other:
-
giảm áp
-
giảm áp lực
-
giảm áp suất
-
giảm bạch cầu
-
giảm bằng nửa cung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cua gạch
* Từ tham khảo/words other:
- giảm áp
- giảm áp lực
- giảm áp suất
- giảm bạch cầu
- giảm bằng nửa cung