Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duềnh
- xem doành|= buồn trông gió cuốn mặt duềnh (truyện kiều) she sadly watched the wind whip up the cove
* Từ tham khảo/words other:
-
không còn gì để làm nữa
-
không còn gì để nói nữa
-
không còn giá trị gì nữa
-
không còn giá trị nữa
-
không còn hiệu lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duềnh
* Từ tham khảo/words other:
- không còn gì để làm nữa
- không còn gì để nói nữa
- không còn giá trị gì nữa
- không còn giá trị nữa
- không còn hiệu lực