Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duềnh
- xem doành|= buồn trông gió cuốn mặt duềnh (truyện kiều) she sadly watched the wind whip up the cove
* Từ tham khảo/words other:
-
bẩn thỉu
-
bàn thờ
-
bàn thờ chính
-
bàn thờ mang đi được
-
bán thoát ly
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duềnh
* Từ tham khảo/words other:
- bẩn thỉu
- bàn thờ
- bàn thờ chính
- bàn thờ mang đi được
- bán thoát ly