sống lâu | - to be long-lived; to make old bones; to live to be old; to live to a great age/to a ripe old age|= cầu mong cho bà ta sống lâu để hưởng hạnh phúc với con cái! long may she live to enjoy happiness with her offspring!|= sống lâu hơn ai to live longer than somebody; to survive/outlive somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- người nướng bánh
- người nuốt lửa
- người ở
- người ở ẩn
- người ở bán đảo