Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đức vua
- monarch; king|= ông không thể là đức vua được! trông ông cũng giống như chúng tôi thôi! you can't be a king! you look just like us!|= thề trung thành với đức vua to pledge one's allegiance to the king
* Từ tham khảo/words other:
-
địa vị ngồi mát ăn bát vàng
-
địa vị người cấp dưới
-
địa vị người dạy
-
địa vị người ít tuổi hơn
-
địa vị nhà vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đức vua
* Từ tham khảo/words other:
- địa vị ngồi mát ăn bát vàng
- địa vị người cấp dưới
- địa vị người dạy
- địa vị người ít tuổi hơn
- địa vị nhà vua