Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cú điện thoại
- phone call|= nhận được một cú điện thoại của ai to get a (phone) call from somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
vùng phụ cận
-
vùng quanh miệng
-
vùng quê
-
vùng rừng
-
vũng sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cú điện thoại
* Từ tham khảo/words other:
- vùng phụ cận
- vùng quanh miệng
- vùng quê
- vùng rừng
- vũng sâu