Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện kim bảo chứng
- reserve fund|= không có hiện kim bảo chứng (phê trên mặt chi phiếu) 'refer to drawer'
* Từ tham khảo/words other:
-
phương trình
-
phương trình ảo
-
phương trình bậc ba
-
phương trình bậc hai
-
phương trình bậc nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện kim bảo chứng
* Từ tham khảo/words other:
- phương trình
- phương trình ảo
- phương trình bậc ba
- phương trình bậc hai
- phương trình bậc nhất