Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dương quan
- frontier pass|= tây xuất dương quan vô cố nhân (beyound yang pass and going west there won't be any old friend) it was a custom in china to break off a willow branches and give it to a friend about to leave on a long journey
* Từ tham khảo/words other:
-
con nhỏ
-
còn nhớ lại được
-
con nhộng
-
còn như
-
cơn nhức đầu như búa bổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dương quan
* Từ tham khảo/words other:
- con nhỏ
- còn nhớ lại được
- con nhộng
- còn như
- cơn nhức đầu như búa bổ